Thông số kỹ thuật của hợp đồng (Bắp/ Ngô)
Professional | ECN | Prime | |
---|---|---|---|
Contract Size | N/A | N/A | 5,000 bushels (~127 metric tons) |
Hoa hồng | N/A | N/A | $0 |
Ký quỹ | N/A | N/A | 2640$ |
Giờ giao dịch | N/A | N/A | 03:00-15:45, 16:30-21:15 |
Trading Days | N/A | N/A | Monday - Friday |
Professional | ECN | Prime | |
---|---|---|---|
Contract Size | N/A | N/A | 5,000 bushels (~127 metric tons) |
Hoa hồng | N/A | N/A | $0 |
Ký quỹ | N/A | N/A | 2640$ |
Giờ giao dịch | N/A | N/A | 03:00-15:45, 16:30-21:15 |
Trading Days | N/A | N/A | Monday - Friday |