Thông số kỹ thuật của hợp đồng (Đậu nành)
Professional | ECN | Prime | |
---|---|---|---|
Contract Size | N/A | N/A | 5,000 bushels (~136 metric tons) |
Hoa hồng | N/A | N/A | $0 |
Ký quỹ | N/A | N/A | 3300$ |
Giờ giao dịch | N/A | N/A | 03:10-15:45, 16:40-21:00 |
Trading Days | N/A | N/A | Monday - Friday |
Professional | ECN | Prime | |
---|---|---|---|
Contract Size | N/A | N/A | 5,000 bushels (~136 metric tons) |
Hoa hồng | N/A | N/A | $0 |
Ký quỹ | N/A | N/A | 3300$ |
Giờ giao dịch | N/A | N/A | 03:10-15:45, 16:40-21:00 |
Trading Days | N/A | N/A | Monday - Friday |