Tiền tệ
Bạn có thể ngạc nhiên khi biết rằng bạn liên tục giao dịch tiền tệ trong cuộc sống hàng ngày! Ví dụ: khi bạn đổi tiền lấy một loại tiền khác, bạn đang tham gia vào thị trường tiền tệ.
Họ tên | Cặp tiền | Giá | ||
---|---|---|---|---|
EURUSD | EURUSD | 1.07792 | Xem chi tiết | |
USDJPY | USDJPY | 151.355 | Xem chi tiết | |
GBPUSD | GBPUSD | 1.26279 | Xem chi tiết | |
USDCHF | USDCHF | 0.90183 | Xem chi tiết | |
USDCAD | USDCAD | 1.35519 | Xem chi tiết | |
NZDUSD | NZDUSD | 0.59731 | Xem chi tiết | |
AUDUSD | AUDUSD | 0.65142 | Xem chi tiết | |
EURJPY | EURJPY | 163.109 | Xem chi tiết | |
EURCHF | EURCHF | 0.97204 | Xem chi tiết | |
EURGBP | EURGBP | 0.85371 | Xem chi tiết |
- Lưu ý: Giờ giao dịch dựa trên Giờ GMT + 2 (+1 giờ đối với Quy ước giờ mùa hè (DST)).