Thông số kỹ thuật của hợp đồng (Hợp đồng tương lai Vàng)
Professional | ECN | Prime | |
---|---|---|---|
Contract Size | 100 oz | N/A | 100 oz |
Hoa hồng | $10 | N/A | $0 |
Ký quỹ | %3 | N/A | %3 |
Giờ giao dịch | 01:00 - 24:00 | N/A | 01:00 - 24:00 |
Trading Days | Monday - Friday | N/A | Monday - Friday |
Professional | ECN | Prime | |
---|---|---|---|
Contract Size | 100 oz | N/A | 100 oz |
Hoa hồng | $10 | N/A | $0 |
Ký quỹ | %3 | N/A | %3 |
Giờ giao dịch | 01:00 - 24:00 | N/A | 01:00 - 24:00 |
Trading Days | Monday - Friday | N/A | Monday - Friday |